1
|
240721KP121HPH07012
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
300 UNK
|
2
|
080120MEDUGR177296
|
Thuốc lá điếu LESSER PANDA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
300 UNK
|
3
|
080120MEDUGR177296
|
Thuốc lá điếu YUNYAN (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
100 UNK
|
4
|
080120MEDUGR177296
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1200 UNK
|
5
|
080120MEDUGR177296
|
Thuốc lá điếu LIQUN (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
550 UNK
|
6
|
080120MEDUGR177296
|
Thuốc lá điếu YUXI (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
850 UNK
|
7
|
030220PMA0142773
|
Thuốc lá điếu DOUBLE HAPPINESS (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
500 UNK
|
8
|
030220PMA0142773
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
500 UNK
|
9
|
040120SE20010001-00
|
Thuốc lá điếu YUXI (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
800 UNK
|
10
|
010220SE20010039-00
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
NEW PORT DUTY FREE PTE LTD.
|
2020-08-02
|
CHINA
|
350 UNK
|