1
|
030222NSSLHGHCC2200067
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
2
|
221121BIA0109040
|
Rượu: KWEICHOW MOUTAI 53% VOL (500ML/chai ;12 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1600 UNK
|
3
|
140322HPH2203003
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1020 UNK
|
4
|
070122MOB0129441
|
Rượu: KWEICHOW MOUTAI 53% VOL (500ML/chai ;12 chai/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
800 UNK
|
5
|
241221HPH2112004
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1000 UNK
|
6
|
131221KMTCHKG4570275
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
1045 UNK
|
7
|
131221KMTCHKG4570065
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
700 UNK
|
8
|
211121KMTCHKG4552296
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
250 UNK
|
9
|
112100016742378
|
Thuốc lá điếu hiệu: ASHIMA (20 điếu/bao; 10 bao/tút; 50 tút/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-20
|
CHINA
|
1000 UNK
|
10
|
112100016740780
|
Thuốc lá điếu hiệu: YUNYAN (20 điếu/bao; 10 bao/tút; 50 tút/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-20
|
CHINA
|
500 UNK
|