1
|
240122SHHON22111565W
|
3860-V1002--D3#&Vải 100% Cotton, khổ 56-58" (khổ 57/58")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2473 MTR
|
2
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-11#&Nhãn giấy các loại (đã in)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
82634 PCE
|
3
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-08#&Vải dệt thoi 55% linen 45% ecovero khổ 53/55" (đã nhuộm màu)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2846 MTR
|
4
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-07#&Vải dệt thoi 100% linen khổ 57/58"(đã nhuộm màu)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
9644.6 MTR
|
5
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-04#&Vải dệt thoi 50% Lyocell 50% cotton khổ 57/58" (đã nhuộm màu)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1670 MTR
|
6
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-05#&Vải dệt thoi 99% cotton 1% elastane khổ 57/58" (đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6489.3 MTR
|
7
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-01#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 57/58" (Vải vân điểm trọng lượng trên 100g/m2)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1810.4 MTR
|
8
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-10#&Nhãn vải các loại (đã in, dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
117294 PCE
|
9
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-16#&Dây treo nhãn
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5250 PCE
|
10
|
050122SHNAN21D11046
|
21BL-08CO-09#&Dựng các loại (loại không dệt trọng lượng trên 25g/m2 nhỏ hơn 70g/m2)
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
CORTEX TEXTILE FZE
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5600 MTR
|