1
|
091218BLSSHPH1812012
|
NPL29#&Vải 66% Polyester, 30% Cotton, 4% polyrethane khổ 54"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SEYOUNG INC
|
2018-12-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1589.69 MTK
|
2
|
241118SKW1811023
|
NPL18#&Lông vũ ( Lông Ngỗng) đã qua xử lý
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
448 KGM
|
3
|
241118AMIGL180610079A
|
NPL18#&Lông vũ ( Lông Ngỗng) đã qua xử lý
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
LUAN TIANXIANG FEATHER CO.,LTD
|
2018-12-11
|
CHINA
|
223 KGM
|
4
|
021218BLSSHPH1812004
|
NPL01#&Vải 100% Polyester khổ 54"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SEYOUNG INC
|
2018-12-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1809.8 MTK
|
5
|
281118ASLSHHAI181128A
|
NPL01#&Vải 100% Polyester khổ 150cm
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2018-12-07
|
CHINA
|
20895 MTK
|
6
|
271118SMNSE1811055
|
NPL01#&Vải 100% Nylon khổ 57/58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SUZHOU CITY BJL TEXTILE GARMENTS CO.,LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
19341.58 MTK
|
7
|
181118BLSSHPH1811011
|
NPL03#&Cúc dập, cúc bấm
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SEYOUNG INC
|
2018-11-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
8150 SET
|
8
|
181118BLSSHPH1811011
|
NPL07#&Khóa kéo
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SEYOUNG INC
|
2018-11-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
8535 PCE
|
9
|
181118BLSSHPH1811011
|
NPL01#&Vải 100% Polyester khổ 54"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SEYOUNG INC
|
2018-11-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3758.81 MTK
|
10
|
181118BLSSHPH1811011
|
NPL01#&Vải 100% Polyester khổ 57/58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Đại Lâm
|
SEYOUNG INC
|
2018-11-27
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1454.86 MTK
|