1
|
050422SKLS2204012
|
MS2#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament tổng hợp (100% Poly) 106 GM/M2 khổ 56" (63179y) , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-04
|
CHINA
|
82173.3 MTK
|
2
|
050422WTSHPGD220402B
|
MS 1#&Vải 100% Polyester k56"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
MS D&M
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5705.53 MTK
|
3
|
050422WTSHPGD220402B
|
MS 12#&Vải 100% Nylon K58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
MS D&M
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3403.57 MTK
|
4
|
050422SKLS2204012
|
MS127#&Vải có tạo vòng lông từ xơ nhân tạo (100% Poly) 161 GM/M2 khổ 56" (5525y) , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7186.05 MTK
|
5
|
050122JWSSEF2112023B
|
MS41#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng hợp (5000M/Cuộn) , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-01
|
CHINA
|
150 ROL
|
6
|
050122JWSSEF2112023B
|
MS2#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament tổng hợp (100% Poly) 120 GM/M2 khổ 58" (57216y) , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-01
|
CHINA
|
77075.33 MTK
|
7
|
050122JWSSEF2112023B
|
MS2#&Vải dệt đã được tráng phủ PU, 412.5gm/m2 (100% Poly) khổ 58" (13555y) , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18259.86 MTK
|
8
|
050122JWSSEF2112023B
|
MS2#&Vải dệt thoi bằng sợi Filament tổng hợp (100% Poly) 165.3 GM/M2 khổ 57" (26753y) , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-01
|
CHINA
|
35417.45 MTK
|
9
|
050122JWSSEF2112023B
|
MS97#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm (100%Poly ), 138.5GM/M2 khổ 58" (13172y) , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17743.92 MTK
|
10
|
050122JWSSEF2112023B
|
MS38#&Khuy bấm bằng kim loại 4 chiếc/bộ , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SơN Hà
|
MS D&M
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3850 SET
|