1
|
060122BLSSHPH2112006
|
NL198#&Vải 75%RAYON 24%NYLON 1%POLYURETHAN 57", mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8704.43 MTK
|
2
|
060122BLSSHPH2112006
|
NL25#&Vải 98% cotton 2% spandex 57/58", hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5062.38 MTK
|
3
|
060122BLSSHPH2112006
|
NL01#&Vải 100% cotton, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
390.94 MTK
|
4
|
060122BLSSHPH2112006
|
NL25#&Vải 98% cotton 2% spandex 56/57", hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5614.39 MTK
|
5
|
060122BLSSHPH2112006
|
NL06#&Vải 80% Polyester 20% cotton 58", hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
16445.32 MTK
|
6
|
060122BLSSHPH2112006
|
NL01#&Vải 100% cotton 57/58", hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10021.03 MTK
|
7
|
010422BLSSHPH2203121
|
NL13#&Vải 76% RAYON 22% NYLON 2% PU cuttable 56" 265G/SQM (GM), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
13152.75 MTK
|
8
|
010422BLSSHPH2203121
|
NL06#&Vải 80% Polyester 20% cotton 58/59" - TC186T 100G/SQM (JERRY LEIGH), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4268.55 MTK
|
9
|
020422BLSSHPH2204001
|
NL42#&Vải COTTON 65% POLYESTER 32%, PU 3% 52/54" (XW) 260G/SQM, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
21363.26 MTK
|
10
|
132200016056607
|
PL11#&Túi hạt chống ẩm silicagel (5gr/1gói), dùng trong đóng gói hàng may mặc, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SEYOUNG INC
|
SEYOUNG INC CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
460000 PCE
|