1
|
230921HCMXG48
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, BO >=0.0008% JIS G3101-2010, Mác thép SS400B, SIZE:150 X75X6.5-12000 MM. Hàng thuộc chương 98, mã HS: 98110010) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP TRUNG TíN KIM
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2610 KGM
|
2
|
230921HCMXG48
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, BO >=0.0008% JIS G3101-2010, Mác thép SS400B, SIZE:100 X 50X5-12000 MM. Hàng thuộc chương 98, mã HS: 98110010) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP TRUNG TíN KIM
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1660 KGM
|
3
|
230921HCMXG48
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ V, dài 12m, BO >=0.0008% JIS G3101-2010, Mác thép SS400B, SIZE:180 X 12 -12000 MM. Hàng thuộc chương 98, mã HS: 98110010) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP TRUNG TíN KIM
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
3390 KGM
|
4
|
230921HCMXG48
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ V, dài 12m, BO >=0.0008% JIS G3101-2010, Mác thép SS400B, SIZE:125 X 12 -12000 MM. Hàng thuộc chương 98, mã HS: 98110010) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP TRUNG TíN KIM
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
3380 KGM
|
5
|
230921HCMXG48
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ V, dài 12m, BO >=0.0008% JIS G3101-2010, Mác thép SS400B, SIZE:100 X 12 -12000 MM. Hàng thuộc chương 98, mã HS: 98110010) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP TRUNG TíN KIM
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
28880 KGM
|
6
|
060121HPXG42
|
Thép không hợp kim cán phẳng SGCH, dạng cuộn, không lượn sóng, hàm lượng C< 0,6% được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, Không tráng phủ mạ khác, kt: 0,12 mm x 720 mm x C, tiêu chuẩn JIS G3302 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ANH TUâN
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO., LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
491078 KGM
|
7
|
121220HCMXG73
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH.DGTT: 767USD. SLTT: 904.204TNE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
904.2 TNE
|
8
|
061220HPXG52
|
Thép không hợp kim cán phẳng SGCH, dạng cuộn, không lượn sóng, hàm lượng C< 0,6% được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, Không tráng phủ mạ khác, kt: 0,12 mm x 720 mm x C, tiêu chuẩn JIS G3302 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ANH TUâN
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
245596 KGM
|
9
|
061220HPXG52
|
Thép không hợp kim cán phẳng SGCH, dạng cuộn, không lượn sóng, hàm lượng C< 0,6% được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, Không tráng phủ mạ khác, kt: 0,12 mm x 720 mm x C, tiêu chuẩn JIS G3302 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ANH TUâN
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
245596 KGM
|
10
|
121120HPXG21
|
Thép không hợp kim cán phẳng SGCH, dạng cuộn, không lượn sóng, hàm lượng C< 0,6% được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, Không tráng phủ mạ khác, kt: 0,12 mm x 720 mm x C, tiêu chuẩn JIS G3302 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ANH TUâN
|
SHANGHAI SHINE TRADE CO., LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
493386 KGM
|