1
|
20420599472851
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC300-1350-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
ZHEJIANG HONGSEN COMPOSITES CO.,LTD.
|
2020-04-13
|
CHINA
|
2184 KGM
|
2
|
20420599472851
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC100-1350-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
ZHEJIANG HONGSEN COMPOSITES CO.,LTD.
|
2020-04-13
|
CHINA
|
3780 KGM
|
3
|
20420599472851
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu ECS13-03-558 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
ZHEJIANG HONGSEN COMPOSITES CO.,LTD.
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1800 KGM
|
4
|
50120599418671
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC100-1350-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
ZHEJIANG HONGSEN COMPOSITES CO.,LTD.
|
2020-01-13
|
CHINA
|
6048 KGM
|
5
|
50120599418671
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC100-1350-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
ZHEJIANG HONGSEN COMPOSITES CO.,LTD.
|
2020-01-13
|
CHINA
|
6048 KGM
|
6
|
070319KMTCSHAD268372
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC450-1040-P1 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JN TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2019-03-14
|
CHINA
|
2072 KGM
|
7
|
070319KMTCSHAD268372
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC300-1040-P1 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JN TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2019-03-14
|
CHINA
|
1792 KGM
|
8
|
070319KMTCSHAD268372
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC450-1040-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JN TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2019-03-14
|
CHINA
|
3552 KGM
|
9
|
070319KMTCSHAD268372
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC300-1040-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JN TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2019-03-14
|
CHINA
|
2880 KGM
|
10
|
070319KMTCSHAD268372
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC450-1040-P1 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JN TECHNOLOGIES PTE. LTD.
|
2019-03-14
|
CHINA
|
2072 KGM
|