1
|
211121I236238886UWS
|
PAGL-25.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-350 MM,hàng mới 100%
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1080 KGM
|
2
|
211121I236238886UWS
|
PAGL-23.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-2500 MM,hàng mới 100%
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
2500 KGM
|
3
|
211121I236238886UWS
|
PAGL-18.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-2700 MM,hàng mới 100%
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1620 KGM
|
4
|
211121I236238886UWS
|
PAGL-28.NK#&Sợi thủy tinh dạng thô EMC 225G-2500 MM, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3536 KGM
|
5
|
211121I236238886UWS
|
PAGL-26.NK#&Sợi thủy tinh dạng thô EMC 450G-2500 MM,hàng mới 100%
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1440 KGM
|
6
|
211121I236238886UWS
|
PAGL-16.NK#&SỢI THỦY TINH DẠNG THÔ EMC 450/2700, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1104 KGM
|
7
|
070621027B600455
|
PAGL-25.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-350 MM
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
864 KGM
|
8
|
070621027B600455
|
PAGL-23.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-2500 MM
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
070621027B600455
|
PAGL-18.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-2700 MM
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1620 KGM
|
10
|
070621027B600455
|
PAGL-28.NK#&Sợi thủy tinh dạng thô EMC 225G-2500 MM
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JN TECHNOLOGIES PTE.LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
2448 KGM
|