1
|
SHFE80039200
|
Xơ thủy tinh - Loại sợi thô đóng cuộn: ER13-2400-180 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JUSHI GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2018-08-18
|
CHINA
|
3360 KGM
|
2
|
SHFE80039200
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC450-1040-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JUSHI GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2018-08-18
|
CHINA
|
4200 KGM
|
3
|
SHFE80039200
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC300-1040-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JUSHI GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2018-08-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
300518EURFL18514377HPH
|
Sợi thủy tinh dùng để sản xuất má phanh ECS13-03-558, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Korchem Việt Nam
|
JUSHI GROUP HONGKONG CO., LIMITED
|
2018-06-05
|
CHINA
|
2700 KGM
|
5
|
SHAHCMA1815S040
|
Xơ thủy tinh - Loại sợi thô đóng cuộn: ER13-2400-180 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JUSHI GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2018-05-09
|
CHINA
|
3360 KGM
|
6
|
SHAHCMA1815S040
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC450-1040-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JUSHI GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2018-05-09
|
CHINA
|
4200 KGM
|
7
|
SHAHCMA1815S040
|
Xơ thủy tinh - Loại chiếu EMC300-1040-P20 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Long Bình Tân
|
JUSHI GROUP HONG KONG CO.,LIMITED
|
2018-05-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
EURFL18303787SGN
|
PAGL-25.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-350 MM
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JUSHI GROUP HONGKONG CO.,LIMITED
|
2018-04-13
|
CHINA
|
1296 KGM
|
9
|
EURFL18303787SGN
|
PAGL-23.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-2500 MM
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JUSHI GROUP HONGKONG CO.,LIMITED
|
2018-04-13
|
CHINA
|
1440 KGM
|
10
|
EURFL18303787SGN
|
PAGL-18.NK#&Sợi thủy tinh dạng lưới EWR 500-2700 MM
|
Cty TNHH Lamberet Việt Nam
|
JUSHI GROUP HONGKONG CO.,LIMITED
|
2018-04-13
|
CHINA
|
2160 KGM
|