1
|
050122SE2110003776
|
CHN-BAL-040B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
90 KGM
|
2
|
050122SE2110003776
|
CHN-BAL-040A#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
90 KGM
|
3
|
050122SE2110003776
|
CHN-036C B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
4
|
050122SE2110003776
|
CHN-036C A#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
5
|
050122SE2110003776
|
CHN-012C B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
360 KGM
|
6
|
050122SE2110003776
|
CHN-012C A#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
360 KGM
|
7
|
050122SE2110003776
|
CHN-BALZERO-010B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1920 KGM
|
8
|
050122SE2110003776
|
CHN-BALZERO-010A#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1920 KGM
|
9
|
050122SE2110003776
|
CHN-BAL-030B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
270 KGM
|
10
|
050122SE2110003776
|
CHN-BAL-030A#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA ( HK) CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
270 KGM
|