1
|
2605703424
|
Gá nhựa trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA SHENZHEN CO.,LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
50 SET
|
2
|
2605703424
|
Ống nhựa PFA trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA SHENZHEN CO.,LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
2605703424
|
Trục cho con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA SHENZHEN CO.,LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
2605703424
|
Model tube: Ống khuôn dùng làm khuôn đúc trong sản xuất con lăn cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA SHENZHEN CO.,LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
2869621300
|
Con lăn cao su cho máy in Model: RC4-0938. Hàng mẫu
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA (SHENZHEN) CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
1Z07A94A0492585038
|
Con lăn cao su cho máy in Model: RC3-3601. Hàng mẫu
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
19 PCE
|
7
|
V0324274308
|
Push Jig-Gá đẩy bằng nhựa
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
V0324274308
|
Guide Jig-Gá dẫn hướng bằng nhựa
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
30 PCE
|
9
|
V0324274308
|
Upper Cap- Gá nhựa trên
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
45 PCE
|
10
|
V0324274308
|
Cylinder Pipe- Ống nhôm
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
KINYOSHA (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-09-14
|
CHINA
|
45 PCE
|