1
|
112100017901901
|
Bộ lọc đường ống ATS F0125 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
112100017901901
|
Bộ xả nước tự động AOK20B bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112100017901901
|
Lõi lọc đường ống Atlas copco code: 2901061300 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
112100017901901
|
Lọc Khí Atlas copco code: 1622065800 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
112100017901901
|
Lõi lọc đường ống Atlas copco có dầu code: 2901053000 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
112100017901901
|
Lọc dầu Atlas copco code: 1613610500 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
112100017901901
|
Lọc tách dầu Atlas copco code: 1614567300 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112100017901901
|
Lọc tách dầu Atlas copco code: 1622035101 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112100017901901
|
Lọc Khí Atlas copco code: 1613872000 bộ phận của máy nén khí
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
112100014529405
|
Dây đai XPZ1000 bằng cao su
|
Công ty TNHH Kinyosha Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAY CONG NGHIEP TIEN PHAT
|
2021-12-08
|
CHINA
|
4 PCE
|