1
|
231221AGL211227091
|
Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 3.0 MM x 1250 MM x 2500 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
5210 KGM
|
2
|
231221AGL211227091
|
Thép tấm cán nguội 65Mn,không hợp kim,cán phẳng,tiêu chuẩn GB/T1222-2016, chưa phủ mạ hoặc tráng.Hàng mới 100%,dày 0.7MM x 1250 MM x 2500 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
5365 KGM
|
3
|
231221AGL211227091
|
Thép cuộn cán nguội 65Mn,cán phẳng,không hợp kim,tiêu chuẩn GB/T1222-2016,chưa tráng phủ mạ,hàng mới 100%.KT:0,6MM x 1250MM x Cuộn.Nhà SX:Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
6015 KGM
|
4
|
231221AGL211227091
|
Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 18 MM x 2200 MM x 3585 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1110 KGM
|
5
|
231221AGL211227091
|
Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 18 MM x 2200 MM x 4000 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1450 KGM
|
6
|
010421AGL210324043
|
Thép tấm cán nguội S45C,không hợp kim,cán phẳng,tiêu chuẩn JIS G4051-2005,có hàm lượng carbon: 0,451%- 0,454% tính theo trọng lượng,chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%.KT: 2,0MM x 1250MM x 2500MM
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1030 KGM
|
7
|
010421AGL210324043
|
Thép tấm cán nguội S45C,không hợp kim,cán phẳng,tiêu chuẩn JIS G4051-2005,có hàm lượng carbon: 0,451%- 0,454% tính theo trọng lượng,chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%.KT: 1,5MM x 1250MM x 2500MM
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3017 KGM
|
8
|
010421AGL210324043
|
Thép tấm cán nguội S45C,không hợp kim,cán phẳng,tiêu chuẩn JIS G4051-2005,có hàm lượng carbon: 0,451%- 0,454% tính theo trọng lượng,chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%.KT: 1,2MM x 1250MM x 2500MM
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1110 KGM
|
9
|
010421AGL210324043
|
Thép tấm cán nguội S45C,không hợp kim,cán phẳng,tiêu chuẩn JIS G4051-2005,có hàm lượng carbon: 0,451%- 0,454% tính theo trọng lượng,chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%.KT: 2,0MM x 1250MM x 2500MM
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1030 KGM
|
10
|
010421AGL210324043
|
Thép tấm cán nguội S45C,không hợp kim,cán phẳng,tiêu chuẩn JIS G4051-2005,có hàm lượng carbon: 0,451%- 0,454% tính theo trọng lượng,chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%.KT: 1,5MM x 1250MM x 2500MM
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Kim Khí Vật Tư Và Vận Tải
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3017 KGM
|