1
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng S50C, không hợp kim, tiêu chuẩn JIS G4051-2005, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 22 x 2250 x 5800 MM.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2340 KGM
|
2
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng S50C, không hợp kim, tiêu chuẩn JIS G4051-2005, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 30 x 2250 x 5800 MM.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3060 KGM
|
3
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng S50C, không hợp kim, tiêu chuẩn JIS G4051-2005, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 25 x 2250 x 5800 MM.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2610 KGM
|
4
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,61-1,87 % chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT:300 x 820 x 1600 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3196 KGM
|
5
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,61-1,87 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 45 x 700 x 2250 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1768 KGM
|
6
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,61-1,87 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 80 x 710 x 2250 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1052 KGM
|
7
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,61-1,87 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 70 x 710 x 2250 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
924 KGM
|
8
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,61-1,87 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 60 x 710 x 2250 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1588 KGM
|
9
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,61-1,87 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 50 x 710 x 2250 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
690 KGM
|
10
|
010422EGLV149201775662
|
Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1,61-1,87 %, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%, KT: 40 x 710 x 2250 MM
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
MEANSASIA MOULD STEEL & TOOLING COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1070 KGM
|