1
|
191021SHGHPH1124617V
|
Sợi chỉ may tan trong nước làm từ xơ Staple tổng hợp, sợi xe
|
CôNG TY TNHH DK YK Hà NộI SB
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
216 KGM
|
2
|
150821HDMUSHAZ08959600
|
Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 45S/3, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
320 KGM
|
3
|
150821HDMUSHAZ08959600
|
Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 45S/2, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
150821HDMUSHAZ08959600
|
Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 29S/3, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
150821HDMUSHAZ08959600
|
Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 20S/3, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
920 KGM
|
6
|
150821HDMUSHAZ08959600
|
Sợi xe chỉ lõi, từ xơ staple Polyester tổng hợp (tỷ trọng staple:100%), chưa đóng gói bán lẻ. Loại 20S/2, màu trắng, cuốn trên Cone nhựa, 1kg/cone). (nguyên liệu sx chỉ may). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và ĐầU Tư DũNG ĐôNG
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
1220 KGM
|
7
|
150820YMLUI236174855
|
Thép tấm cán nóng 65Mn,cán phẳng,không hợp kim,tiêu chuẩn GB/T 711-2008, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,dày 50 x 2200 x 1400mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
1260 KGM
|
8
|
150820YMLUI236174855
|
Thép tấm cán nóng 65Mn,cán phẳng,không hợp kim,tiêu chuẩn GB/T 711-2008, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,dày 50 x 2200 x 5800mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
5190 KGM
|
9
|
150820YMLUI236174855
|
Thép tấm cán nóng 65Mn,cán phẳng,không hợp kim,tiêu chuẩn GB/T 711-2008, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,dày 8 x 1250 x 4000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
5360 KGM
|
10
|
150820YMLUI236174855
|
Thép tấm cán nóng 65Mn,cán phẳng,không hợp kim,tiêu chuẩn GB/T 711-2008, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,dày 6 x 1250 x 4000mm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tmb
|
HUBEI MINGREN DONGFANG INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
4740 KGM
|