1
|
050422TCL-22040004HPG
|
VC68#&Vải tráng phủ với Polyurethan, (thành phần: 100% Polyamide) 144CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/W.L. GORE & ASSOCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
836.5 MTK
|
2
|
040122SHEXL22011038
|
VL10#&Vải lót, vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, thành phần 100%Cotton 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
361.39 MTK
|
3
|
040122SHEXL22011038
|
VL1#&Vải lót, vải dệt thoi từ xơ staple thành phần 100%Poly 58"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2663.2 MTK
|
4
|
040122SHEXL22011038
|
VC68#&Vải tráng phủ với Polyurethan, (thành phần: 100%POLYESTER) 57"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5157.79 MTK
|
5
|
040122SHEXL22011038
|
VL2#&Vải nỉ 100%Polyester 58"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
187.25 MTK
|
6
|
040122SHEXL22011038
|
VC75#&Vải dệt kim dan dọc ,từ xơ tổng hợp ,đã nhuộm, (thành phần: 100% POLYESTER) 58"
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1365.95 MTK
|
7
|
040122SHEXL22011038
|
PL1#&Cúc các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
36212 PCE
|
8
|
040122SHEXL22011038
|
PL2#&Chốt các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2587 PCE
|
9
|
070322NEOSZX22020040
|
PL14#&Khoá kéo các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/XIAMEN ZHONGLONG IMPORT & EXPORT COMPANY
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16244 PCE
|
10
|
112200015389927
|
PL10-2#&Dây treo mác giấy bằng vải từ xơ polyester
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SML VIET NAM BRANDING COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6750 PCE
|