1
|
112100008680672
|
PL1#&Cúc các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1927 PCE
|
2
|
112100008680672
|
VL2#&Vải nỉ 100%Polyester 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2979.98 MTK
|
3
|
112100008680672
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2194.38 MTK
|
4
|
112100008680672
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 144CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
6497.28 MTK
|
5
|
112100008680672
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2093.08 MTK
|
6
|
112100008680672
|
VC1#&Vải chính 100% Polyester 142CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
353.58 MTK
|
7
|
112100008680672
|
PL10-2#&Dây treo mác giấy bằng vải ( dây cotton), từ vải dệt thoi khổ hẹp từ bông
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3947 PCE
|
8
|
112100009509940
|
PL9#&Băng dính các loại 50m/r (60roll)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
3000 MTR
|
9
|
112100009509940
|
PL31#&Đệm bảo vệ
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1740 PCE
|
10
|
112100009509940
|
PL3#&Đệm nhựa
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
CONG TY TNHH KIDO VINH/KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
26420 PCE
|