1
|
553815978243
|
PL4#&Nhãn mác giấy các loại đã in, dùng cho sản phẩm may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5800 PCE
|
2
|
5494835356
|
PL2-2#&Chốt da thuộc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1600 PCE
|
3
|
553815978243
|
PL5#&Mác vải các loại, từ vải dệt thoi, đã in, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
SHEAA2204014
|
VC68#&Vải tráng phủ với Polyurethan, 100% POLYESTER 57", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2736.44 MTK
|
5
|
SHEAA2204014
|
VC68#&Vải tráng phủ với Polyurethan, 100% POLYESTER 55/57", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3353.22 MTK
|
6
|
776525963651
|
VC68#&Vải tráng phủ với Polyurethan,100%RECYCLE NYLON, 144CM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
28.8 MTK
|
7
|
2835140000
|
PL5#&Mác vải các loại, từ vải dệt thoi, đã in, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
718 PCE
|
8
|
2835140000
|
PL17#&Dây dệt (bằng vải dệt), vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
23460.02 MTR
|
9
|
2835140000
|
PL16#&Băng gai, làm từ vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, từ sợi nhân tạo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
250 MTR
|
10
|
2835140000
|
PL12#&Dây chun, sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIDO VINH
|
KIDO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1413.69 MTR
|