1
|
290122EGLV142200114827
|
Nhôm lá mỏng 45my đã bồi OPA 25my và PVC 60my, chưa in hình chữ.Mới 100%.Dùng trong bao bì các loại. Khổ 970mm.Dài450m.24cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
LANDO PHARMACEUTICAL PTE.LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2738.7 KGM
|
2
|
290122EGLV142200114827
|
Nhôm lá mỏng 20my đã bồi,chưa in,trắng mờ.Mới100%.Dùng trong bao bì các loại. Khổ,240mm.Dài1000m.352cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
LANDO PHARMACEUTICAL PTE.LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5271.4 KGM
|
3
|
290122EGLV142200114827
|
Nhôm lá mỏng 20my đã bồi,chưa in,trắng mờ.Mới100%.Dùng trong bao bì các loại. Khổ,436mm,485mm,540mm,555mm,560mm,600mm.Dài2000m.155cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
LANDO PHARMACEUTICAL PTE.LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10181.2 KGM
|
4
|
221221OOLU2688311400
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.25mm.Khổ,940mm,Dài200m,
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
221221OOLU2688311400
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,920mm,Dài200m,
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2025 KGM
|
6
|
190422130C500976
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC) chưa in hình chữ. Mới100%.Độ hóa dẻo dưới 6%.Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,920mm,Dài400m.18cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
PERFECT FILMS PTE. LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2664 KGM
|
7
|
190422130C500976
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC) chưa in hình chữ. Mới100%.Độ hóa dẻo dưới 6%.Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.25mm.Khổ,856mm,890mm,952mm,960mm,980mm,Dài440m.62cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
PERFECT FILMS PTE. LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8501 KGM
|
8
|
190422130C500976
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC) Trắng đục.chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,840mm,900mm,960mm,990mm,41cuộn,Dài400m.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
PERFECT FILMS PTE. LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6333 KGM
|
9
|
190422130C500976
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC) Trắng đục.chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.25mm.Khổ,925mm,14cuộn,Dài440m.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
PERFECT FILMS PTE. LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1960 KGM
|
10
|
190422130C500977
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC) chưa in hình chữ. Mới100%.Độ hóa dẻo dưới 6%.Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.40mm.Khổ,840mm,Dài340m.11cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
PERFECT FILMS PTE. LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1617 KGM
|