1
|
221221OOLU2688311400
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.25mm.Khổ,940mm,Dài200m,
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
221221OOLU2688311400
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,920mm,Dài200m,
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2025 KGM
|
3
|
6961144293
|
Màng nhựa pet màu trong dạng cuộn độ dày 0.6mm, khổ rộng 500mm, dài 20m ,Chất liệu: nhựa nguyên sinh,NSX;Zibo Tianheng New Nanomaterials Technology Co.,Ltd,hàng không thanh toán,Mới 100%
|
Công Ty TNHH Bao Bì Nhựa Song ân
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMATERIALS TECHNOLOGY CO
|
2022-05-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
130422OOLU2696990650
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,896mm,945mm,1025mm,1040mm.Dài,200m.cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
9049 KGM
|
5
|
130422OOLU2696990650
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.25mm.Khổ,840mm,980mm,1005mm,870mm,1030mm,Dài220m,cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
8639 KGM
|
6
|
160322OOLU2689275390
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.40mm.Khổ,1050mm,Dài150m,cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1032 KGM
|
7
|
160322OOLU2689275390
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.35mm.Khổ,1000mm,Dài170m,cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1053 KGM
|
8
|
160322OOLU2689275390
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,860mm,912mm,930mm,950mm,870mm,1025mm,1040mm.Dài,200m.cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
12001 KGM
|
9
|
160322OOLU2689275390
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.25mm.Khổ,900mm,980mm,890mm,Dài220m,cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3999 KGM
|
10
|
0903221KT434428
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.40mm.Khổ,1005mm,Dài150m,12cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
ZIBO TIANHENG NEW NANOMA TERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
984 KGM
|