1
|
040721CYOSGN21613566
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.40mm.Khổ,130mm,Dà160m,92cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2024 KGM
|
2
|
040721CYOSGN21613566
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,150mm,160mm,190mm,220mm,230mm,130mm,235mm,250mm,Dài200m,809cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
15136 KGM
|
3
|
030421JHSHAFBC1231
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.275mm.Khổ,210mm,190mm,195mm,145mm,125mm,873cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
16694 KGM
|
4
|
270721CYOSGN21713770
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,900mm,920mm,940mm,980mm.Dài200m.117cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
9222 KGM
|
5
|
270721CYOSGN21713770
|
Màng nhựa cứng ( PVC/PE)cấu trúc: PVC/PE dầy 0.25mm)PVC,0.25/m2/PE 0.05/m2 chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Khổ 345mm.Dài200m.114cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
2971.4 KGM
|
6
|
270721CYOSGN21713770
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,130mm,220mm,150mm,190mm,230mm,235mm,250mm.Dài200m,857cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
16235 KGM
|
7
|
270721CYOSGN21713770
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.40mm.Khổ,130mm,Dài160m,185cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
4070 KGM
|
8
|
270721CYOSGN21713770
|
àng nhựa cứng (RIGID PVC) Trắng đục.chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ150mm.Dài200m,87cuộn
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
2088 KGM
|
9
|
110721CYOSGN21713660
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.30mm.Khổ,190mm,130mm,220mm,160mm,150mm,230mm,250mmDài200m,803cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
15148.6 KGM
|
10
|
110721CYOSGN21713660
|
Màng nhựa cứng (RIGID PVC).chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại.Dầy0.40mm.Khổ,130mm,Dài200m,46cuộn.
|
Công Ty TNHH Kiến Việt
|
JIANGXI CHUNGUANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
1012 KGM
|