1
|
250421COAU7231322100
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) ,hàng nhập theo công văn 38/CN-TĂCN -CỤC CHĂN NUÔI ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E217852142270009 Ngày 26/04/2021
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
151120COAU7227531890
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) ,hàng nhập theo công văn 38/CN-TĂCN -CỤC CHĂN NUÔI ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E207852142270039 Ngày 17/11/2020
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
54 TNE
|
3
|
Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, Pb<=30ppm. Nhà máy sản xuất: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX.
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
300 TNE
|
4
|
Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, Pb<=30ppm. Nhà máy sản xuất: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX.
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
300 TNE
|
5
|
Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, Pb<=30ppm. Nhà máy sản xuất: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX.
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
300 TNE
|
6
|
Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca:20%, As: 20mg/kg. Nhà máy sx:: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. bao 50kg/bao. TQSX.
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
330 TNE
|
7
|
Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, As<=20ppm. Nhà máy sản xuất: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX.
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
200 TNE
|
8
|
Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, As<=20ppm. Nhà máy sản xuất: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX.
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
200 TNE
|
9
|
Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, As<=20ppm. Nhà máy sản xuất: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX.
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
200 TNE
|
10
|
070420COAU7223189520
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) (nhà sản xuất JUNWEI ),hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E207852142270012 NGÀY 09/04/2020
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
54 TNE
|