1
|
051119SITGQZHOS10146
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E197537377601002 NGÀY08/11/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-11-23
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
81119587349641
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E197537377601003 NGÀY15/11/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-11-23
|
CHINA
|
54 TNE
|
3
|
81119587349641
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E197537377601003 NGÀY15/11/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-11-23
|
CHINA
|
54 TNE
|
4
|
051119SITGQZHOS10146
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E197537377601002 NGÀY08/11/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-11-23
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
81119587349641
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E197537377601003 NGÀY15/11/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-11-23
|
CHINA
|
54 TNE
|
6
|
051119SITGQZHOS10146
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E197537377601002 NGÀY08/11/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-11-23
|
CHINA
|
27 TNE
|
7
|
240819HDMUHKHM2001346
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E194500800011001 NGÀY 28/08/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
27 TNE
|
8
|
240819HDMUHKHM2001346
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (nhà sx:GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD),thuộc danh mục sau thông tư 26 BNNPTNT)nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E194500800011001 NGÀY 28/08/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI HEZHOU CHEMLAND CO.,LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
27 TNE
|