|
1
|
250421COAU7231322100
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) ,hàng nhập theo công văn 38/CN-TĂCN -CỤC CHĂN NUÔI ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E217852142270009 Ngày 26/04/2021
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
2
|
151120COAU7227531890
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) ,hàng nhập theo công văn 38/CN-TĂCN -CỤC CHĂN NUÔI ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E207852142270039 Ngày 17/11/2020
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
54 TNE
|
|
3
|
070420COAU7223189520
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) (nhà sản xuất JUNWEI ),hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E207852142270012 NGÀY 09/04/2020
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
54 TNE
|
|
4
|
070420COAU7223189520
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) (nhà sản xuất JUNWEI ),hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ: E207852142270012 NGÀY 09/04/2020
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
54 TNE
|
|
5
|
270819COAU7086721270
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) (nhà sản xuất JUNWEI ),hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E194515005660022 NGÀY 28/08/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
54 TNE
|
|
6
|
270819COAU7086721270
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE( Mg 16% Min) (nhà sản xuất JUNWEI ),hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )C/O FORM E SỐ:E194515005660022 NGÀY 28/08/2019
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
54 TNE
|
|
7
|
031218COAU7081946840
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE (Mg 16% Min,nhà sản xuất JUNWEI ,hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ) ( C/O FORM E :E184515005660030
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
108 TNE
|
|
8
|
COAU7081933030
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE (Mg 16% Min,nhà sản xuất JUNWEI ,hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi )
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
54 TNE
|
|
9
|
QZHCB18000429
|
FEED GRADE FERROUS SULPHATE (Fe 30% Min,nhà sản xuất JUNWEI ,hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi )
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2018-04-12
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
10
|
QZHCB18000429
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE (Mg 16% Min,nhà sản xuất JUNWEI ,hàng hóa thuộc danh mục thông tư 26 BNNPTNT ) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi )
|
Công Ty TNHH Khâm Thiên
|
GUANGXI NANNING YIWEL FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO .,LTD
|
2018-04-12
|
CHINA
|
50 TNE
|