1
|
230322YR6SHHCM01
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 1.6mm, rộng 1219mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil JIS G3313 SECCN5 (670/TB-KĐ3), mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
33640 KGM
|
2
|
230322YR6SHHCM01
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 1.0mm, rộng 1219mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil JIS G3313 SECCN5 (670/TB-KĐ3), mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
22155 KGM
|
3
|
2112212901SH029
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 1.6mm, rộng 1219mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil JIS G3313 SECCN5 (670/TB-KĐ3)
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
36835 KGM
|
4
|
2112212901SH029
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 1.0mm, rộng 1219mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil JIS G3313 SECCN5 (670/TB-KĐ3)
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
42370 KGM
|
5
|
2112212901SH030
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 0.6mm, rộng 1205mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil BXYN2021-006-001 SECDN5 TK kiểm:104078503061
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
104595 KGM
|
6
|
2112212901SH030
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 0.6mm, rộng 1065mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil BXYN2021-006-001 SECDN5 TK kiểm:104078503061
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
93185 KGM
|
7
|
2112212901SH030
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1105mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil BXYN2021-006-001 SECDN5 TK kiểm:104078503061
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
47095 KGM
|
8
|
2112212901SH028
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 1.6mm, rộng 1219mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil JIS G3313 SECCN5 (670/TB-KĐ3)
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
36855 KGM
|
9
|
2112212901SH028
|
Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% trọng lượng) dạng cuộn, dày 1.0mm, rộng 1219mm, mạ kẽm bằng p/p điện phân Prime Electrogalvanized Steel Sheet In Coil JIS G3313 SECCN5 (670/TB-KĐ3)
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
59495 KGM
|
10
|
2112212901SH045/48
|
Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1193mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil B50A470
|
Công ty TNHH Gia Công và Dịch Vụ Thép Sài Gòn
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
102902 KGM
|