1
|
MKY11114
|
EEP30009010#&Thiết bị âm thanh cảnh báo Model: G10.005-007, Điện áp 9V-16V, công suất 2W, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 7 chỗ (VF36)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-12-02
|
CHINA
|
57 PCE
|
2
|
MKY11114
|
EEP30039000#&Thiết bị âm thanh cảnh báo, điện áp 9V-16V, công suất 2W, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 7 chỗ (VF36)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-12-02
|
CHINA
|
38 PCE
|
3
|
191121COAU7235304230
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn - HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-2019, NO.1 MILL EDGE PE 3.0 x 1270 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
186.72 TNE
|
4
|
191121COAU7235304390
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn - HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-2019, NO.1 MILL EDGE PE 3.0 x 1270 x C
|
Công ty TNHH Posco VST
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
315.43 TNE
|
5
|
270222TW2209BYQ01/02/03/56
|
Thép tấm carbon, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng 2550mm, chiều dày90mm/ CARBON STEEL PLATE ASTM A572 Gr.50 90 T mm x 2550 W mm x 5000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18016 KGM
|
6
|
270222TW2209BYQ01/02/03/56
|
Thép tấm carbon, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng 3100mm, chiều dày80mm/ CARBON STEEL PLATE ASTM A572 Gr.50 80 T mm x 3100 W mm x 13000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
75924 KGM
|
7
|
270222TW2209BYQ01/02/03/56
|
Thép tấm carbon, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng 2950mm, chiều dày80mm/ CARBON STEEL PLATE ASTM A572 Gr.50 80 T mm x 2950 W mm x 17500 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
32421 KGM
|
8
|
270222TW2209BYQ01/02/03/56
|
Thép tấm carbon, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng 2800mm, chiều dày75mm/ CARBON STEEL PLATE ASTM A572 Gr.50 75 T mm x 2800 W mm x 14600 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
48136 KGM
|
9
|
270222TW2209BYQ01/02/03/56
|
Thép tấm carbon, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng 2900mm, chiều dày70mm/ CARBON STEEL PLATE ASTM A572 Gr.50 70 T mm x 2900 W mm x 18900 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
150590 KGM
|
10
|
270222TW2209BYQ01/02/03/56
|
Thép tấm carbon, dạng không cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng 2850mm, chiều dày65mm/ CARBON STEEL PLATE ASTM A572 Gr.50 65 T mm x 2850 W mm x 17300 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
50316 KGM
|