1
|
010122COAU7236031540
|
Nhôm lá mỏng hợp kim, dạng cuộn, dùng để làm thân lon. Kích thước 0.245MMx1815.8MMxCOIL. Code: A3104-H19. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HANACANS
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
182715 KGM
|
2
|
010122COAU7236031730
|
Nhôm lá mỏng hợp kim, dạng cuộn, dùng để làm thân lon. Kích thước 0.245MMx1815.8MMxCOIL. Code: A3104-H19. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HANACANS
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
149176 KGM
|
3
|
070122SZNS21122401
|
GI 0.8#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 0.8mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.8mmx1236mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
38680 KGM
|
4
|
070122SZNS21122401
|
GI 0.8#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 0.8mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.8mmx1128mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14560 KGM
|
5
|
070122SZNS21122401
|
GI 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx1219mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
23980 KGM
|
6
|
070122SZNS21122401
|
GI 0.5#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.5mmx1089mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19430 KGM
|
7
|
070122SZNS21122401
|
GI 1.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 1.6mmx1166mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19790 KGM
|
8
|
070122SZNS21122401
|
GI 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm. kt: 1.2mmx1219mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
21930 KGM
|
9
|
070122SZNS21122401
|
GI 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm. kt: 1.2mmx1198mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
23450 KGM
|
10
|
070122SZNS21122401
|
GI 1.0#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600mm. kt: 1.0mmx1246mm
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HONG KONG) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
17650 KGM
|