1
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.889MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
152275 KGM
|
2
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.789MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
758625 KGM
|
3
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.689MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
498685 KGM
|
4
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.589MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
86895 KGM
|
5
|
290322XY72204XM03
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size1.389MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
681295 KGM
|
6
|
290322XY72204XM03
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size1.289MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
295670 KGM
|
7
|
290322XY72204XM03
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size1.189MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
597010 KGM
|
8
|
290322XY72204XM02
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size1.089MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
591980 KGM
|
9
|
290322XY72204XM02
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.989MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
476415 KGM
|
10
|
290322XY72204XM02
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.889MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
476020 KGM
|