1
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.40MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
160505 KGM
|
2
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.20MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
159950 KGM
|
3
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.10MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
300800 KGM
|
4
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.00MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
388560 KGM
|
5
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.90MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
294060 KGM
|
6
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.80MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
208590 KGM
|
7
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.70MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
46480 KGM
|
8
|
250320HCMJT21
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.60MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
92665 KGM
|
9
|
290420HCMJT05
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size2.00MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-05-16
|
CHINA
|
46005 KGM
|
10
|
290420HCMJT05
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.80MMX1250MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN IRON AND STEEL GROUP CO., LTD.
|
2020-05-16
|
CHINA
|
92340 KGM
|