1
|
090321SITRNBHP113079
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 500g-700g up/pc, 15kg/carton, NSX:T02/2021, HSD:T02/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
27900 KGM
|
2
|
020121SITRNBHP113003
|
Mực ống bỏ ruột bỏ đầu đông lạnh (ống mực) - tên khoa học: Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, NSX : T12/2020, HSD:T12/2022, size: 1000-1500g/pcs, 20kg/Bag.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
82500 KGM
|
3
|
020221SITRNBHP113058
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 400-500g /pc, 10kg/carton, NSX:T01/2021, HSD:T01/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-06-02
|
CHINA
|
55000 KGM
|
4
|
090421SITRNBCL110361
|
CA NGU 02#&CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500/700
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hương Giang
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
27495 KGM
|
5
|
090421SITRNBCL110361
|
CA NGU 02#&CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500/700
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hương Giang
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
27495 KGM
|
6
|
090421SITRNBCL110361
|
CA NGU 02#&CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500/700
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hương Giang
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
27495 KGM
|
7
|
090421SITRNBCL110361
|
CA NGU 02#&CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500/700
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hương Giang
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
27495 KGM
|
8
|
240221SITRNBHP113071
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 400-500g /pc, 10kg/carton, NSX:T02/2021, HSD:T02/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
27500 KGM
|
9
|
190121SITRNBHP113039
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 400-500g /pc, 10kg/carton, NSX:T01/2021, HSD:T01/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
55000 KGM
|
10
|
221120SITRNBHP810195
|
Cá Thu nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Scomberomorus spp , Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 1000g-1500g/pcs, 15kg/carton, NSX: 11/2020, HSD: T11/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
52500 KGM
|