1
|
40122215047299
|
NPL044#&Cao su tổng hợp Thermoplastic Elastomer/ Rubber - Dùng sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
040122COAU7235986050
|
NPL041#&Cao su Styrene - butadien nguyên sinh, dạng rắn (TPR)-Dùng sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
140422YMLUI236258746
|
NPL044#&Cao su tổng hợp Thermoplastic Elastomer/ Rubber- Dùng sản xuất đế giày
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
230222NOSNB22CL10224
|
NPL044#&Cao su tổng hợp Thermoplastic Elastomer/ Rubber - Dùng sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
22000 KGM
|
5
|
160322YMLUI226140881
|
NPL045#&Vải không dệt (được làm từ xơ staple, trọng lượng dưới 150 g/m2) - Dùng sản xuất đế giày
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
55200 YRD
|
6
|
100122COAU7236377860
|
NPL011#&Cacbon trắng (SILICA DIOXIDE)-Dùng làm chất độn cho ngành nhựa
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
17550 KGM
|
7
|
040122025B785564
|
NPL045#&Vải không dệt (Nonwoven fabric) - Dùng sản xuất đế giày
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
55000 YRD
|
8
|
220921EGLV142103696131UWS
|
NPL041#&Cao su Styrene - butadien nguyên sinh, dạng rắn (TPR)-Dùng sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
21600 KGM
|
9
|
110921A33BX11344
|
NPL041#&Cao su Styrene - butadien nguyên sinh, dạng rắn (TPR)-Dùng sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
MIX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
773300065960
|
CAO SU STYREN-BUTADIEN NGUYÊN SINH-DẠNG HẠT (TPR, SBR)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2021-09-04
|
CHINA
|
40 KGM
|