1
|
112100012664412
|
NPL025#&Chất chống mài mòn đế ( ANTIWEAR AGENT)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
CONG TY TNHH CN NHUA QUOC TE HER CHANG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
112100012664412
|
NPL011#&Cacbon trắng (SILICA DIOXIDE)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP NHựA QUốC Tế HER CHANG
|
CONG TY TNHH CN NHUA QUOC TE HER CHANG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
25350.32 KGM
|
3
|
132000008253051
|
NPL025#&Chất chống mài mòn đế ( ANTIWEAR AGENT)
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa Quốc tế Herchang
|
CONG TY TNHH CN NHUA QUOC TE HER CHANG
|
2020-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
132000008253051
|
NPL025#&Chất chống mài mòn đế ( ANTIWEAR AGENT)
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa Quốc tế Herchang
|
CONG TY TNHH CN NHUA QUOC TE HER CHANG
|
2020-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
NPL034#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su(RUBBER ACCELERATOR (FS-120))
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa Quốc tế Herchang
|
CONG TY TNHH CN NHUA QUOC TE HER CHANG
|
2019-06-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
NPL034#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su(RUBBER ACCELERATOR (FS-120))
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa Quốc tế Herchang
|
CONG TY TNHH CN NHUA QUOC TE HER CHANG
|
2019-06-28
|
CHINA
|
500 KGM
|