1
|
240222HZPC22020013
|
NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat) (Đã kiểm hóa tại TK 101933014304/A12) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1400 KGM
|
2
|
070322HZPC22030002
|
NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat) (Đã kiểm hóa tại TK 101933014301/A12) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1400 KGM
|
3
|
290122HZPC22010041
|
NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat) (Đã kiểm hóa tại TK 101933014304/A12) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
1400 KGM
|
4
|
130122HZPC22010039
|
NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
2800 KGM
|
5
|
191221HZPC21120020
|
NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat)(KQGĐ SỐ: 151/TB-KĐ4 - 29/01/2019) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1400 KGM
|
6
|
121221HZPC21110072
|
1568070#&NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat)(KQGĐ SỐ: 151/TB-KĐ4 - 29/01/2019) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1400 KGM
|
7
|
081221HZPC21110067
|
Hạt nhựa nguyên sinh STYRENE-BUTADIENE-STYRENE BLOCK COPOLYMER(GLOBALPRENE 3542), dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số CAS: 9003-55-8. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP OODA
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
2100 KGM
|
8
|
201121HZPC21110001-01
|
NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat)(KQGĐ SỐ: 151/TB-KĐ4 - 29/01/2019) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1144 KGM
|
9
|
201121HZPC21110001-02
|
1568070#&NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat)(KQGĐ SỐ: 151/TB-KĐ4 - 29/01/2019) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2021-11-24
|
CHINA
|
256 KGM
|
10
|
020321HZPC21020042
|
NLSX KEO: THERMAL PLASTIC ELASTOMER (GLOBALPRENE 3566) (Cao su styrene-butadiene nguyên sinh, dạng hat)(KQGĐ SỐ: 151/TB-KĐ4 - 29/01/2019) (1568070)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HUIZHOU LCY ELASTOMERS CORP.
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2100 KGM
|