1
|
KMTCSHAH147999
|
20#&Vòi săm xe tải TR78A-82-A86 BU
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
48000 SET
|
2
|
KMTCSHAH147999
|
20#&Vòi săm xe tải TR179A-82-A86 BU
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2200 SET
|
3
|
KMTCSHAH147999
|
20#&Vòi săm xe tải TR177A-95-A86 BU
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
67000 SET
|
4
|
KMTCSHAH147999
|
15#&Vòi săm xe hơi TR13 BU
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
72541 SET
|
5
|
SNLBSHVL3700137
|
20#&Vòi săm xe tải TR78A-82-A86 BU, mới 100%, NL sản xuất săm xe
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
20000 SET
|
6
|
SNLBSHVL3700137
|
20#&Vòi săm xe tải TR177A-95-A86 BU, mới 100%, NL sản xuất săm xe
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
45000 SET
|
7
|
Y-ST20110268B
|
15#&Vòi săm xe hơi TR77A-95-A86 BU
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
1200 SET
|
8
|
Y-ST20110268B
|
20#&Vòi săm xe tải TR177A-95-A86 BU BS
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
8060 SET
|
9
|
Y-ST20110268B
|
15#&Vòi săm xe hơi TR15CW BU
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
5000 SET
|
10
|
Y-ST20110268B
|
15#&Vòi săm xe hơi TR135 BU
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
LU HAI RUBBER METAL INDUSTRIAL (KUN SHAN) CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
400 SET
|