1
|
KMTCHKG4628509-02
|
Bình khí rỗng bằng thép , dung tích 40L
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
350 UNA
|
2
|
KMTCHKG4628509-01
|
KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS 630-08-0
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
350 UNA
|
3
|
JJCSHSGK260361
|
ITV-TUI11-180222#&Túi Plastic (PE) Shrink Bag SP21 CB 250X700 STD CEUT P 900
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SEALED AIR PACKAGING (THAILAND) CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
200700 PCE
|
4
|
SITRNBCL110555
|
Cá thu ngừ thái bình dương (saba) nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus)
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
26500 KGM
|
5
|
280221OSE21020037-01
|
ITV-TUI11-080321#&Túi Plastic (PE) Tubular Shink Bag 205x700, blue color
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
HYPAC PACKAGING PTE LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
64100 PCE
|
6
|
JJCSHSGK161667
|
ITV-TUI11-170821#&Túi Plastic (PE) Shrink Bag SP21 CB 250X700 STD CEUT P 900
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SEALED AIR PACKAGING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
180000 PCE
|
7
|
CGK0300396-02
|
Bình khí rỗng bằng thép , dung tích 40L
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
|
2021-08-17
|
CHINA
|
350 UNA
|
8
|
040321GXSAG21024271
|
ITV-TUI31-050321#&Túi Plastic (PE) Shrink Bag B4770 CB 250X700 STD CEUT P 700
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SEALED AIR PACKAGING (THAILAND) CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
82600 PCE
|
9
|
026B518901
|
Cá nục bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Decapterus maruadsi)
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT
|
2021-06-21
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
OOLU2668493270
|
ITV-YLWR31-080621#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.8 - 3.4 kg
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
100000 KGM
|