1
|
COAU7233490760
|
ITV-YLWR11-190821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 40 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
SITRSDSG034941
|
ITV-SJWR22-080721#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
192000 KGM
|
3
|
SITRSDSG034941
|
ITV-YLWR21-080721#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
SITRSDSG034941
|
ITV-SJWR22-080721#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
192000 KGM
|
5
|
SITRSDSG034941
|
ITV-YLWR21-080721#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
OOLU2668493270
|
ITV-YLWR31-080621#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.8 - 3.4 kg
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
100000 KGM
|
7
|
SITRSDSG034814
|
ITV-SJWR22-290621#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 1.8 - 3.4 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
90000 KGM
|
8
|
SITRSDSG034814
|
ITV-YLWR21-290621#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.8 - 3.4 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
110320OOLU2636557350
|
ITV-YLGG23-170320#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 - 25 kg
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
110320OOLU2636557350
|
ITV-YLGG22-170320#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 25 - 40 kg
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
SHANDONG LANRUN AQUATIC CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
60000 KGM
|