1
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR312-080119#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1505 KGM
|
2
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR311-080119#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
840 KGM
|
3
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR39-080119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 lbs up
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
10198 KGM
|
4
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR312-080119#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1505 KGM
|
5
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR311-080119#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
840 KGM
|
6
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR310-080119#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 3 lbs dn
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
768 KGM
|
7
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR38-080119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
262 KGM
|
8
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR37-080119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
522 KGM
|
9
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR36-080119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3 - 4 lbs
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
210 KGM
|
10
|
251218TN-18044
|
ITN-NGWR35-080119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3 lbs dn
|
Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
F.C.F FISHERY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
268 KGM
|