1
|
7529805872
|
NL01#&Vải 100% Polyester khổ 130 cm
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-11-02
|
CHINA
|
128.7 MTK
|
2
|
040620SHLSHA20060262
|
NL08#&Vải có tỷ trọng <85% Polyester +TP khác (Vải 64% Polyester 33% Rayon 3% Polyurethane) khổ 55"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-10-06
|
CHINA
|
739.43 MTK
|
3
|
040620SHLSHA20060263
|
NL08#&Vải có tỷ trọng <85% Polyester +TP khác (Vải 66% Polyester 31% Rayon 3% Polyurethane) khổ 55"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-10-06
|
CHINA
|
705.9 MTK
|
4
|
KEL2007003
|
NL12#&Vải có tỷ trọng <85%Cotton +TP khác (vải 70%Cotton 28%Polyester 2%Polyurethane) khổ 50"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-06-07
|
CHINA
|
6390.68 MTK
|
5
|
160520DR200522
|
NL08#&Vải có tỷ trọng <85% Polyester +TP khác (Vải 64%Polyester 31%Rayon 5% Polyurethane) khổ 54"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-05-22
|
CHINA
|
3572.56 MTK
|
6
|
090520HWNBS2005040
|
NL29#&Vải dệt kim < 85% Polyester+TP khác (Vải 32%Polyester 32%Nylon 32%Visco 4%Elastane khổ 56/58" (537.3m))
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-05-14
|
CHINA
|
791.55 MTK
|
7
|
COS31004481
|
NL14#&Vải có tỷ trọng <85% Wool+TP khác (Vải 50%Wool 42%Poly 8%Rayon) khổ 58"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1763.57 MTK
|
8
|
COS31004481
|
NL14#&Vải có tỷ trọng <85% Wool+TP khác (Vải 50%Wool 42%Poly 8%Rayon) khổ 58"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1763.57 MTK
|
9
|
081219CSVNHPH9L004A
|
NL07#&Vải có tỷ trọng >=85% Polyester +TP khác (Vải 85% Polyester 15% Polyurethane ) (180 g/m2) khổ 57"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2019-12-16
|
CHINA
|
8381.28 MTK
|
10
|
101219VDSK7002459
|
PL05#&Chỉ làm từ xơ staple tổng hợp (2500m/cuộn)
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
D.M.F INC
|
2019-12-16
|
CHINA
|
172.5 KMTR
|