1
|
180122UGL2201097L
|
DMF-03#&Vải dệt thoi trên 85% Polyester và các thành phần khác 52/56`` (Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 56``)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THờI TRANG HOàNG GIA
|
DMF INC
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2063 YRD
|
2
|
260521VDSK7002876
|
PL049#&Băng dây vải khổ 8mm (6350 yds, 0.105$/yds) dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
5806.44 MTR
|
3
|
260521VDSK7002876
|
PL018#&Nhãn vải dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
2985 PCE
|
4
|
260521VDSK7002876
|
PL071#&Chỉ (4000m/cuộn, gồm 274 cuộn) dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
1096000 MTR
|
5
|
260521VDSK7002876
|
PL001#&Dựng vải dệt khổ 44" (437 yds, 0.5697$/yds) dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
399.59 MTR
|
6
|
260521VDSK7002876
|
PL018#&Nhãn vải dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
2971 PCE
|
7
|
260521VDSK7002876
|
PL001#&Dựng vải dệt khổ 44" (452 yds, 0.42$/yds) dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
413.31 MTR
|
8
|
260521VDSK7002876
|
PL001#&Dựng vải dệt khổ 44" (246 yds, 0.5$/yds) dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
224.94 MTR
|
9
|
260521VDSK7002876
|
PL018#&Nhãn vải dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
3119 PCE
|
10
|
260521VDSK7002876
|
PL018#&Nhãn vải dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DMF INC
|
2021-02-06
|
CHINA
|
2957 PCE
|