1
|
TSAE18060059
|
PL28#&Móc cài (1 bộ = 2 chi tiết)
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD. (THEO CD CUA D.M,F INC)
|
2018-06-05
|
CHINA
|
12500 SET
|
2
|
TSAE18060059
|
PL15#&Chun các loại
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD. (THEO CD CUA D.M,F INC)
|
2018-06-05
|
CHINA
|
2800 MTR
|
3
|
210518TSLE18050827
|
PL26#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-27
|
CHINA
|
50346 PCE
|
4
|
260418TSLE18040828
|
PL70#&Băng nhám ( Gai, lông) dạng chiếc
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-03
|
CHINA
|
41000 PCE
|
5
|
260418TSLE18040828
|
PL41#&Đệm nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-03
|
CHINA
|
266200 PCE
|
6
|
260418TSLE18040828
|
PL42#&Ôzê(1 bô= 2 chi tiết)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-03
|
CHINA
|
62000 SET
|
7
|
260418TSLE18040828
|
PL39#&Cúc dập ABCD(1 bộ= 4 chi tiết)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-03
|
CHINA
|
184200 SET
|
8
|
260418TSLE18040828
|
PL69#&Dây các loại(viền, trang trí,dệt...)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-03
|
CHINA
|
24300 MTR
|
9
|
260418TSLE18040828
|
PL69#&Dây các loại(viền, trang trí,dệt...)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-03
|
CHINA
|
17000 MTR
|
10
|
260418TSLE18040828
|
PL47#&Chốt chặn, nút chặn bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DALIAN TIANHONG GARMENT CO.,LTD.
|
2018-05-03
|
CHINA
|
41000 PCE
|