1
|
130122CKCOSHA3052224
|
CDAP2KL#&Cúc dập 2pcs/set (bằng kim loại) dùng cho hàng may mặc
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
81669 SET
|
2
|
130122CKCOSHA3052224
|
KHOANH#&Khoá kéo răng nhựa (dùng cho hàng may mặc)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
43706 PCE
|
3
|
130122CKCOSHA3052224
|
VAIBO#&Vải bo 100%polyester, Khổ 106cm (Từ vải dệt kim đã nhuộm). 986gr/m
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
395.5 MTR
|
4
|
130122CKCOSHA3052224
|
VLTRICOT58#&Vải lót tricot 100%polyester, Khổ 58/60" (vải dệt kim từ xơ nhân tạo). 150gr/m
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1209 MTR
|
5
|
130122CKCOSHA3052224
|
VLNYL65#&Vải lót nỷ 100%polyester, Khổ 65/68" (vải dệt kim từ xơ nhân tạo). 432gr/m
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
7995.3 MTR
|
6
|
130122CKCOSHA3052224
|
CHI50#&Chỉ may 5000m/cuộn (từ xơ staple tổng hợp) đã đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1412 ROL
|
7
|
130122CKCOSHA3052224
|
MAC#&Mác vải các loại (mác chính, mác sử dụng) dệt thoi, không thêu (dùng cho hàng may mặc)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
24263 PCE
|
8
|
130122CKCOSHA3052224
|
DDETPQ#&Dây dệt (dải bện phản quang)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4100 MTR
|
9
|
130122CKCOSHA3052224
|
CHUN#&Chun (không thêu, kết hợp với sợi cao su)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
18454 MTR
|
10
|
130122CKCOSHA3052224
|
CHUN#&Chun (không thêu, kết hợp với sợi cao su)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
CKJ HK CO., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
13400 MTR
|