1
|
190122FCX122010050
|
A03#&Vải 70%poly 30%rayon dệt thoi 68/70"
|
CôNG TY TNHH BT FASHION
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6291.51 MTK
|
2
|
020120JGL2001044
|
VL80N#&Vải lót 80% Nylon, 20% Spandex, khổ 61/63" (160GSM)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
3442 YRD
|
3
|
261019GXSAG19105732
|
NL4#&Vải phối 80% Poly 20% Cotton. Khổ vải: 57/58". Định lượng: 100 G/M2 (IBORY)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
4345 YRD
|
4
|
261019GXSAG19105732
|
NL3#&Vải phối (dạng lưới) 100% Poly. Khổ vải: 58/60". Định lượng: 80 G/M2 (WHITE)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2741 YRD
|
5
|
261019GXSAG19105732
|
NL2#&Vải phối (dạng lưới) 100% Poly. Khổ vải: 61/62". Định lượng: 28 G/M2 (BLACK 1#)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1054 YRD
|
6
|
261019GXSAG19105732
|
NL1#&Vải chính (dạng lưới) 100% Poly. Khổ vải: 58/60". Định lượng: 35 G/M2 (BROWN 3#)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1003 YRD
|
7
|
261019GXSAG19105732
|
NL1#&Vải chính (dạng lưới) 100% Poly. Khổ vải: 58/60". Định lượng: 35 G/M2 (BROWN 2#)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
12781 YRD
|
8
|
261019GXSAG19105732
|
NL1#&Vải chính (dạng lưới) 100% Poly. Khổ vải: 58/60". Định lượng: 35 G/M2 (BROWN 1#)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING JUEYI TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2026 YRD
|