1
|
230221LNBHPH21020057
|
KMOCKL#&Khuy móc kim loại
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
36000 PCE
|
2
|
230221LNBHPH21020057
|
CHI#&Chỉ may. (từ xơ staple, đã đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
216 ROL
|
3
|
230221LNBHPH21020057
|
CHUN2CM#&Chun 2 cm (sợi dệt được ngâm tẩm cao su)
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
12000 MTR
|
4
|
230221LNBHPH21020057
|
VLPL#&Vải lót 100%polyester, K58-60". 100gr/m. Đã nhuộm
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1500 MTR
|
5
|
230221LNBHPH21020057
|
VC1#&Vải chính (dạng lưới) 100%poly, Khổ 59/61''. 50gr/m. Đã nhuộm
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
22000 MTR
|
6
|
191220LNBHPH20120188
|
Lưới bắt muỗi bằng sợi thủy tinh, rộng:122 cm,nhà sản xuất:ANPINGXIAN YUNZHOU SIWANG ZHPIN CO.,LTD,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tc - Tech
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
300 MTR
|
7
|
180520LNBHPH20050553XM
|
VC1#&Vải chính (dạng lưới) 100%poly, Khổ 59/61''. Định lượng: 115gr/m
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
3505 MTR
|
8
|
180520LNBHPH20050553XM
|
VC1#&Vải chính (dạng lưới) 100%poly, Khổ 59/61''. Định lượng: 40gr/m
|
Công Ty TNHH Đồng Tâm-Tns
|
SHAOXING SINGHOWKI TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1486 MTR
|