|
1
|
281019741900104000
|
Cá cam đông lạnh ( Frozen YellowTail - Seriola Quinqueradiata), cỡ 1-3 kg/con, đóng gói 15kg/kiện. NSX:Zhoushan Boda Aquatic Products Co.,ldt. HSD: T9 /2021, Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-08-11
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
2
|
281019741900104000
|
Cá cam đông lạnh ( Frozen YellowTail - Seriola Quinqueradiata), cỡ 1-3 kg/con, đóng gói 15kg/kiện. NSX:Zhoushan Boda Aquatic Products Co.,ldt. HSD: T9 /2021, Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-08-11
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
3
|
090619EGLV148900147238
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus), cỡ: 9 con/kiện, đóng gói 10kg/kiện. Hạn sử dụng T05/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-06-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
4
|
090619EGLV148900147238
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus), cỡ: 7-8 con/kiện, đóng gói 10kg/kiện. Hạn sử dụng T05/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2019-06-22
|
CHINA
|
19000 KGM
|
|
5
|
100619SITRNBHP933480
|
Cá cam đông lạnh ( Frozen YellowTail - Seriola Quinqueradiata), cỡ 6-8 kg/con, đóng kiện carton. NSX:Zhoushan Boda Aquatic Products Co.,ldt. HSD: T4 /2021, Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
7128.3 KGM
|
|
6
|
100619SITRNBHP933480
|
Cá cam đông lạnh ( Frozen YellowTail - Seriola Quinqueradiata), cỡ 8-10 kg/con, đóng kiện carton. NSX:Zhoushan Boda Aquatic Products Co.,ldt. HSD: T4 /2021, Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
19675.5 KGM
|
|
7
|
210319SNL9NBVLA030011
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus),cỡ 6-8 con/kiện, đóng gói10kg/kiện, nhà sản xuât: Ningde Haihong Seafood Co.,Ltd.HSD: T1/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
56000 KGM
|
|
8
|
121218SITRNBHP933338
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus), cỡ 6-8 con/kiện, đóng gói 10kg/kiện. Hạn sử dụng T11/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
9
|
121218SITRNBHP933338
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus), cỡ 6-8 con/kiện, đóng gói 10kg/kiện. Hạn sử dụng T11/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
10
|
060319SNL9NBVLA030007
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh(Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus),cỡ 6-7 con/kiện, đóng gói10kg/kiện, nhà sản xuât: Fujian Huihuang Food Co.,Ltd.Hạn sử dụng T2/2020.Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Đức Quý
|
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD
|
2019-03-16
|
CHINA
|
56000 KGM
|