1
|
30217994;30217993;30226275;30226274
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
94080 KGM
|
2
|
RZ01
|
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ HÀM LƯỢNG TOTAL MOISTURE: 10% MAX, ASH CONTENT:13.5% MAX, VOLATILE MATTER:1.5% MAX, SULPHUR:0.7%MAX, FIXED CARBON:85%MIN, ARSENIC:10.0PPM MAX, SIZE 5-25 MM: 95% MIN
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4955.27 TNE
|
3
|
30224826;30224831;30226260;30226261
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
236900 KGM
|
4
|
30208784;30208785;30208783;30208782
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
340000 KGM
|
5
|
30224827;30224830;30208775;30208777
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
193200 KGM
|
6
|
30229141;30229142;30229155;30229156
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
424040 KGM
|
7
|
30229154;30229153;30229162;30229151
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
504380 KGM
|
8
|
30217998;30217997;30217992;30217991
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
95380 KGM
|
9
|
30217990;30217987;30217989;30217988
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
94060 KGM
|
10
|
Than cốc (luyện từ than đá), Hàm lượng các bon C >= 80%; Kích thước cỡ hạt: 5-25mm >= 95%; Độ ẩm <=10%; Chất bốc <= 2%; S <= 1,5%; As <= 10ppm, hàng rời, do TQ sản xuất.
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HEKOU LONGTONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
148000 KGM
|