1
|
30381946;30381947;30381944;30381945
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
295640 KGM
|
2
|
30217994;30217993;30226275;30226274
|
Than cốc ( luyện từ than đá) ; Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
94080 KGM
|
3
|
30436307;30436308;30436303;30436304
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
152300 KGM
|
4
|
30436324;30436325;30436332;30436333
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
102300 KGM
|
5
|
30436320;30436321;30436318;30436319
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
359020 KGM
|
6
|
30436330;30436331;30436328;30436329
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
201380 KGM
|
7
|
30436334;30436335;30412412;30412413
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
199100 KGM
|
8
|
30381922;30381923;30381924;30381925
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
147540 KGM
|
9
|
30381916;30381917;30381918;30381919
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
305060 KGM
|
10
|
30381938;30381939;30381948;30381949
|
Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80%, cỡ hạt 5 - 25mm >= 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX
|
Công ty cổ phần phốt pho vàng Lào Cai
|
HONGHE PREFECTURE MENGZIREN SHIHE TRADING CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
346040 KGM
|