1
|
051221HPJT13
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước : 4.8 x 1500x cuộn (mm)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
102390 KGM
|
2
|
051221HPJT13
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước : 3.8 x 1500x cuộn (mm)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
99420 KGM
|
3
|
051221HPJT13
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%. Kích thước : 3x 1500x cuộn (mm)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
151940 KGM
|
4
|
13979258 - 13979254 - 1397952
|
Thép tấm chống trượt cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,hợp kim Cr (Cr>=0.3%),mới 100%.TC: JIS G3101-2010,SS400-Cr phủ lớp JX/LG2015.38,KT (3.8x1500x6000)mm,S/lượng 105.592TNE,đơn giá 935USD/TNE
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2021-06-07
|
CHINA
|
105.59 TNE
|
5
|
13979258 - 13979254 - 1397952
|
Thép tấm chống trượt cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, sơn, hợp kim Cr (Cr>=0.3%),mới 100%.TC: JIS G3101-2010,SS400-Cr phủ lớp JX/LG2015.38,KT (3x1500x6000)mm,S/lượng 212.424TNE,đơn giá 935USD/TNE
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2021-06-07
|
CHINA
|
212.42 TNE
|
6
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 5.8 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
118.57 TNE
|
7
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 4.8 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
118.31 TNE
|
8
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 3.8 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
118.79 TNE
|
9
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 3.0 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
216.83 TNE
|
10
|
190521COAU7231779500
|
Một phần dây chuyền cắt tôn CNC,nhãn: TAIAN HUALU, MODEL :TDT44-4-16X2000, 385KW, 380V: Tủ điện, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
GUANGXI NANNING GAOHAI TRADING CO.,LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
1 PCE
|