1
|
060420UTCH938301
|
Vòng đệm lò xo vênh bằng thép không gỉ.Item 21261011S001 . Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
060420UTCH938301
|
Vít đầu tròn có ren bằng thép không gỉ, có đường kính thân ngoài 9.53mm, dài 25.4mm. Item 21551087S001. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
060420UTCH938301
|
Lông đền bằng thép không gỉ. Item 21251030S001. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
060420UTCH938301
|
Đai ốc bằng thép không gỉ, sử dụng cho bu lông có đường kính ngoài 6.98mm. Item 21838093S001. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
060420UTCH938301
|
Đai ốc bằng thép không gỉ, sử dụng cho bu lông có đường kính ngoài 12.7mm. Item 21677055S001. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
060420UTCH938301
|
Đai ốc bằng thép không gỉ, sử dụng cho bu lông có đường kính ngoài 19.05mm. Item 21677058S001. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
060420UTCH938301
|
Ống lót bằng thép không rỉ. có đường kính trong 32mm. Item 35412121S001.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
060420UTCH938301
|
Vòng chia, bằng thép không gỉ. Item: 37812701S002.Mowis100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
060420UTCH938301
|
Vít đầu tròn có ren bằng thép không gỉ, có đường kính thân ngoài 15.87mm, dài 38.1mm. Item 21653286S002. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
060420UTCH938301
|
Vít đầu tròn có ren bằng thép không gỉ, có đường kính thân ngoài 9.53mm, dài 25.4mm. Item 21551087S001. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LọC HóA DầU BìNH SơN
|
TRILLIUM VALVES USA
|
2020-05-13
|
CHINA
|
4 PCE
|