1
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (219.1 x 8.18 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
4982 KGM
|
2
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (219.1 x 6.35 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
7386 KGM
|
3
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (168.3 x 5.16 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
4954 KGM
|
4
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (168.3 x 7.11 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
9778 KGM
|
5
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (141.3 x 5 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
4670 KGM
|
6
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước ( 114.3 x 6.02 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
16466 KGM
|
7
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A53/A106/API 5LB, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước ( 88.9 x 5.49 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
4996 KGM
|
8
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước ( 76 x 5.16 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
5002 KGM
|
9
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước ( 60.3 x 3.91 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
20220 KGM
|
10
|
100920HPXG21
|
Ống thép đúc không hàn không nối, không hợp kim, kéo nóng,mặt cắt ngang rỗng hình tròn. Tiêu chuẩn: ASTM A106/API 5L GR.B, hàm lượng carbon <0.45%.Kích thước (219.1 x 6.35 x 6000)mm.Hàng mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Hà Nội - Vnsteel
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
7536 KGM
|